Pages

Đỗ Văn Hiếu: Làm giàu không khó… hay làm hoài không khá?

'Làm giàu liệu có dễ như mọi người nghĩ? Xin thưa, rất khó. Nhưng nếu kiên trì và có tài thì mọi thứ đều có thể đến', Doanh nhân Đỗ Văn Hiếu khẳng định và nhớ lại câu chuyện khởi nghiệp của mình...

Doanh nhân Đỗ Văn Hiếu: "Cho đi là nhận lại"

Từ một chàng sinh viên nghèo trở thành chủ doanh nghiệp ở tuổi còn rất trẻ. Giờ đây, doanh nhân Đỗ Văn Hiếu đảm nhiệm nhiều công việc ở những ngành nghề hoàn toàn khác nhau với nhiều chức danh quan trọng...

Đỗ Văn Hiếu - doanh nhân trẻ khát vọng dẫn đầu ngành BĐS Việt

24 giờ là quỹ thời gian quá ít ỏi để doanh nhân (DN) trẻ tuổi này giải quyết hết lượng công việc đồ sộ của hơn 6 công ty bất động sản (BĐS). Bận rộn là thế, nhưng DN Đỗ Văn Hiếu chưa bao giờ dám cho phép mình được ngơi nghỉ. Anh luôn đau đáu với những triết lý kinh doanh mới, mô hình hoạt động mới trong lĩnh vực kinh doanh BĐS, nhằm hướng tới nhiều giá trị mang tính bền vững và ổn định...

CEO Đỗ Văn Hiếu: Nếu thời cơ là 'vàng' thì con người là 'mỏ vàng'

Chia sẻ cùng chúng tôi doanh nhân Đỗ Văn Hiếu - Tổng Giám đốc Công ty CP An Cư Lạc Nghiệp – nhấn mạnh vào mấu chốt sự thành công trong đầu tư BĐS...

Trưởng phòng không lương.

Đánh liều xin việc vào các cơ quan với “cam kết làm việc không lương nếu không có hiệu quả” Hiếu nghĩ, “Khi tay trắng khởi nghiệp, một trong những cách làm giàu nhanh là kinh doanh trực tuyến, hoặc kinh doanh dịch vụ, như môi giới bất động sản, chứng khoán...”.

Thứ Hai, 14 tháng 10, 2024

Bài 10: Phân tích và chứng minh quan điểm của triết học Mác-Lênin về con người (Phần thi)


1
. Con người và bản chất con người
  • Con người là một thực thể xã hội:

  • Con người không chỉ là một sinh vật sinh học mà còn là một sản phẩm của quá trình lịch sử và xã hội.

  • Bản chất xã hội của con người được hình thành và phát triển thông qua lao động, quan hệ xã hội và ý thức xã hội.

  • Bản chất con người là lịch sử:

  • Bản chất con người không phải là cái gì đó cố định, bất biến mà luôn thay đổi và phát triển theo quá trình lịch sử.

  • Bản chất con người được quyết định bởi điều kiện kinh tế - xã hội và quan hệ sản xuất.

  • Con người là tổng hòa các mặt tự nhiên và xã hội:

  • Mặt tự nhiên thể hiện qua các đặc điểm sinh học, tâm lý của con người.

  • Mặt xã hội thể hiện qua ý thức, tình cảm, đạo đức, quan hệ xã hội của con người.

Chứng minh:

  • Lao động: Lao động là hoạt động cơ bản của con người, tạo ra các sản phẩm vật chất và tinh thần, đồng thời hình thành và phát triển các quan hệ xã hội.

  • Quan hệ xã hội: Con người sống và hoạt động trong xã hội, quan hệ xã hội chi phối mọi hoạt động của con người.

  • Ý thức xã hội: Ý thức xã hội phản ánh các quan hệ xã hội, định hướng hành vi của con người.

2. Mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội

  • Cá nhân là một phần của xã hội:

  • Cá nhân không thể tồn tại và phát triển độc lập mà luôn gắn liền với xã hội.

  • Xã hội cung cấp cho cá nhân các điều kiện vật chất và tinh thần để tồn tại và phát triển.

  • Xã hội là tổng hòa của các cá nhân:

  • Xã hội được tạo nên bởi các cá nhân và phát triển nhờ vào hoạt động của các cá nhân.

  • Mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội là mối quan hệ biện chứng:

  • Cá nhân chịu ảnh hưởng của xã hội, đồng thời cũng tác động trở lại xã hội.

Chứng minh:

  • Quyền lợi cá nhân và lợi ích xã hội: Sự hài hòa giữa quyền lợi cá nhân và lợi ích xã hội là cơ sở để xây dựng một xã hội công bằng và văn minh.

  • Vai trò của cá nhân trong sự phát triển của xã hội: Các cá nhân tài năng, sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của xã hội.

3. Vai trò của cách mạng xã hội và lãnh tụ trong lịch sử

  • Cách mạng xã hội là động lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội:

  • Cách mạng xã hội xóa bỏ những quan hệ xã hội lỗi thời, tạo điều kiện cho sự ra đời của những quan hệ xã hội mới tiến bộ hơn.

  • Lãnh tụ cách mạng đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo cách mạng:

  • Lãnh tụ cách mạng có nhiệm vụ đề ra đường lối, chiến lược, chỉ đạo phong trào cách mạng.

  • Lãnh tụ cách mạng là biểu tượng của sự đoàn kết và đấu tranh của nhân dân.

Chứng minh:

  • Các cuộc cách mạng lớn trong lịch sử: Cách mạng tư sản, cách mạng xã hội chủ nghĩa đã chứng minh vai trò quan trọng của cách mạng trong việc thay đổi xã hội.

  • Vai trò của các lãnh tụ cách mạng: Lenin, Mao Trạch Đông, Hồ Chí Minh... là những ví dụ điển hình về vai trò của lãnh tụ cách mạng trong việc lãnh đạo nhân dân giành thắng lợi.

Kết luận:

Quan điểm của triết học Mác-Lênin về con người là một quan điểm khoa học, toàn diện và tiến bộ. Quan điểm này đã và đang có ý nghĩa rất lớn đối với việc giải quyết các vấn đề xã hội, thúc đẩy sự phát triển của nhân loại.


Con người: Sự tổng hợp giữa thực thể tự nhiên và xã hội

1. Con người là kết quả của quá trình tiến hóa tự nhiên:

  • Cơ sở sinh học: Con người mang trong mình những đặc điểm sinh học thừa hưởng từ quá trình tiến hóa lâu dài của loài người.

  • Chứng minh: Các bằng chứng khoa học về nguồn gốc tiến hóa của loài người, sự tương đồng về cấu trúc sinh học giữa người và các loài động vật khác.

2. Con người là một bộ phận của giới tự nhiên:

  • Tùy thuộc vào tự nhiên: Con người cần không khí, nước, thức ăn... để tồn tại và phát triển.

  • Tác động đến tự nhiên: Con người tác động đến tự nhiên thông qua lao động, sản xuất, gây ra những tác động tích cực và tiêu cực.

3. Vai trò của lao động:

  • Lao động tạo ra con người: Lao động không chỉ tạo ra sản phẩm vật chất mà còn hình thành nên ý thức, ngôn ngữ, xã hội.

  • Lao động làm thay đổi bản chất con người: Qua lao động, con người không ngừng sáng tạo, phát triển và hoàn thiện bản thân.

  • Lao động là yếu tố phân biệt con người với động vật: Chỉ có con người mới có khả năng lao động có mục đích, sáng tạo ra công cụ lao động.

4. Con người là một thực thể xã hội:

  • Quan hệ xã hội: Con người sống và hoạt động trong xã hội, quan hệ xã hội chi phối mọi hoạt động của con người.

  • Ý thức xã hội: Ý thức xã hội phản ánh các quan hệ xã hội, định hướng hành vi của con người.

  • Sự tác động của các nhân tố xã hội: Các nhân tố như gia đình, trường học, xã hội, nhà nước... có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển nhân cách con người.

5. Sự tồn tại của con người luôn chịu tác động của các nhân tố và quản lý xã hội:

  • Các nhân tố xã hội: Kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội... tác động trực tiếp đến cuộc sống của con người.

  • Quản lý xã hội: Nhà nước, các tổ chức xã hội có vai trò quản lý, điều tiết các quan hệ xã hội, đảm bảo sự phát triển bền vững của xã hội.

Kết luận

Quan điểm của triết học Mác - Lênin về con người nhấn mạnh tính thống nhất biện chứng giữa thực thể tự nhiên và xã hội. Con người không chỉ là một sinh vật sinh học mà còn là một sản phẩm của quá trình lịch sử và xã hội. Lao động là yếu tố quan trọng nhất phân biệt con người với động vật và là động lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội.

Những điểm cần lưu ý:

  • Tính động của bản chất con người: Bản chất con người không phải là cái gì đó cố định, bất biến mà luôn thay đổi và phát triển theo quá trình lịch sử và xã hội.

  • Vai trò chủ động của con người: Con người không chỉ là đối tượng bị động của các tác động xã hội mà còn là chủ thể sáng tạo, biến đổi thế giới.

  • Tính nhân văn của quan điểm: Quan điểm này đề cao vai trò của con người, coi con người là trung tâm của mọi hoạt động xã hội.

Phân tích sâu hơn về vai trò của lao động trong việc phân biệt con người và động vật

Luận điểm: Con người khác biệt với con vật ngay từ khi con người bắt đầu sản xuất ra những tư liệu sinh hoạt của mình.

Lao động là yếu tố quyết định sự khác biệt giữa người và vật

  • Lao động biến đổi tự nhiên:

  • Tạo ra công cụ: Con người không chỉ sử dụng các công cụ có sẵn trong tự nhiên mà còn sáng tạo ra các công cụ mới, phức tạp hơn để phục vụ cho mục đích sản xuất.

  • Biến đổi môi trường: Qua lao động, con người đã tác động mạnh mẽ đến môi trường tự nhiên, tạo ra những cảnh quan nhân tạo phục vụ cho cuộc sống.

  • Sản xuất ra các sản phẩm: Lao động tạo ra các sản phẩm vật chất và tinh thần đáp ứng nhu cầu của con người.

  • Lao động tác động đến cơ thể con người:

  • Phát triển bộ não: Lao động đòi hỏi con người phải tư duy, sáng tạo, giải quyết các vấn đề phức tạp, từ đó thúc đẩy sự phát triển của bộ não.

  • Thay đổi cơ thể: Lao động tác động đến cấu trúc cơ thể, tạo ra những đặc điểm hình thái và sinh lý phù hợp với các hoạt động lao động.

  • Lao động hình thành ý thức:

  • Ngôn ngữ: Lao động đòi hỏi con người phải giao tiếp, trao đổi thông tin, từ đó hình thành ngôn ngữ.

  • Suy nghĩ trừu tượng: Lao động giúp con người hình thành khả năng suy nghĩ trừu tượng, khái quát hóa, tạo ra các khái niệm.

  • Ý thức xã hội: Lao động tạo ra các mối quan hệ xã hội, hình thành ý thức về cộng đồng, về trách nhiệm xã hội.

  • Lao động tạo ra quan hệ sản xuất:

  • Sở hữu: Lao động tạo ra các sản phẩm vật chất, từ đó nảy sinh vấn đề sở hữu, phân chia sản phẩm.

  • Phân công lao động: Để tăng năng suất lao động, con người đã phân công lao động theo giới tính, độ tuổi, kỹ năng.

  • Quan hệ sản xuất: Quan hệ sản xuất là mối quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất, phân phối, trao đổi và tiêu dùng sản phẩm. Quan hệ sản xuất quyết định các hình thái kinh tế - xã hội.

Sự khác biệt giữa lao động của con người và hoạt động của động vật

Đặc điểm

Con người

Động vật

Mục đích

Có mục đích, kế hoạch

Bản năng, thỏa mãn nhu cầu tức thời

Công cụ

Sáng tạo, đa dạng

Sử dụng công cụ có sẵn trong tự nhiên

Sản phẩm

Đa dạng, phức tạp

Đơn giản, phục vụ nhu cầu sinh tồn

Xã hội

Tạo ra xã hội phức tạp, có tổ chức

Sống theo bầy đàn, cấu trúc xã hội đơn giản

Ý thức

Có ý thức, tư duy trừu tượng

Chủ yếu dựa vào bản năng

Kết luận

Lao động không chỉ là yếu tố phân biệt con người với động vật mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội loài người. Qua lao động, con người đã tạo ra những thành tựu văn minh vật chất và tinh thần, biến đổi thế giới và chính mình.

Phân tích và chứng minh luận điểm: Con người vừa là chủ thể của lịch sử, vừa là sản phẩm của lịch sử và của chính bản thân con người

Luận điểm này nhấn mạnh vai trò chủ động và bị động của con người trong quá trình lịch sử.

Con người là chủ thể của lịch sử

  • Hoạt động sáng tạo: Con người không đơn thuần thích nghi với môi trường mà còn chủ động biến đổi môi trường để phục vụ nhu cầu của mình.

  • Chế tạo công cụ: Việc chế tạo công cụ lao động là một bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự tách biệt giữa con người và động vật, đồng thời đặt nền móng cho sự phát triển của xã hội loài người.

  • Thay đổi xã hội: Con người có khả năng thay đổi các quan hệ xã hội, các chế độ xã hội thông qua các cuộc cách mạng, cải cách.

Con người là sản phẩm của lịch sử

  • Ảnh hưởng của điều kiện lịch sử: Con người được hình thành và phát triển trong một bối cảnh lịch sử cụ thể, chịu ảnh hưởng sâu sắc của các điều kiện kinh tế, xã hội, văn hóa.

  • Di sản văn hóa: Con người kế thừa và phát triển những thành tựu văn hóa, khoa học, kỹ thuật của những thế hệ đi trước.

  • Quy luật phát triển xã hội: Sự phát triển của xã hội loài người tuân theo những quy luật nhất định, con người không thể thoát khỏi ảnh hưởng của những quy luật này.

Con người là sản phẩm của chính bản thân mình

  • Tự hoàn thiện: Con người không ngừng học hỏi, rèn luyện để hoàn thiện bản thân.

  • Sáng tạo văn hóa: Con người tạo ra văn hóa, nghệ thuật, khoa học, góp phần làm phong phú đời sống tinh thần của nhân loại.

  • Thay đổi xã hội: Con người là động lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội, tạo ra những thay đổi tích cực.

Chứng minh:

  • Ví dụ lịch sử: Các cuộc cách mạng lớn trong lịch sử đã chứng minh vai trò chủ động của con người trong việc thay đổi xã hội.

  • Các nghiên cứu khoa học: Các nghiên cứu về nhân học, lịch sử, xã hội học đã chỉ ra mối quan hệ tương tác giữa con người và lịch sử.

  • Thực tiễn cuộc sống: Chúng ta có thể thấy rõ vai trò chủ động của con người trong việc giải quyết các vấn đề xã hội, xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.

Ý nghĩa của luận điểm:

  • Nhấn mạnh vai trò của con người: Con người không phải là nạn nhân của lịch sử mà là chủ nhân của tương lai.

  • Khẳng định tính sáng tạo của con người: Con người có khả năng vượt qua giới hạn của bản thân, tạo ra những giá trị mới.

  • Hướng tới một tương lai tốt đẹp: Luận điểm này khơi dậy niềm tin vào khả năng của con người trong việc xây dựng một xã hội công bằng, văn minh.

Những câu hỏi mở rộng:

  • Làm thế nào để phát huy tối đa vai trò chủ thể của con người trong lịch sử?

  • Làm thế nào để giải quyết mâu thuẫn giữa tính chủ động và bị động của con người trong lịch sử?

  • Vai trò của giáo dục trong việc hình thành nhân cách con người, góp phần xây dựng xã hội?

Kết luận:

Luận điểm cho rằng con người vừa là chủ thể, vừa là sản phẩm của lịch sử là một quan điểm toàn diện và khoa học. Quan điểm này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vị trí và vai trò của con người trong quá trình phát triển của xã hội.


Phân tích và chứng minh luận điểm: Ba hệ thống quy luật chi phối sự tồn tại của con người

Luận điểm này nhấn mạnh rằng sự tồn tại và phát triển của con người chịu tác động bởi ba hệ thống quy luật chính: quy luật tự nhiên, quy luật tâm lý và quy luật xã hội. Mỗi hệ thống quy luật này đều có những đặc trưng riêng và tác động đến con người theo những cách khác nhau.

1. Hệ thống quy luật tự nhiên

  • Định nghĩa: Bao gồm các quy luật chi phối sự vận động của thế giới vật chất, các quy luật sinh học, quy luật vật lý, hóa học...

  • Tác động:

  • Điều kiện sống: Con người cần không khí, nước, thức ăn, ánh sáng... để tồn tại.

  • Giới hạn sinh học: Cơ thể con người có những giới hạn nhất định về thể lực, sức khỏe.

  • Tài nguyên: Việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của con người.

  • Thảm họa tự nhiên: Các thiên tai, dịch bệnh ảnh hưởng lớn đến sự tồn tại và phát triển của xã hội loài người.

2. Hệ thống quy luật tâm lý

  • Định nghĩa: Bao gồm các quy luật chi phối hoạt động của tâm lý con người, bao gồm cảm xúc, suy nghĩ, hành vi.

  • Tác động:

  • Động cơ hành động: Tâm lý con người là động lực thúc đẩy con người hành động.

  • Quan hệ xã hội: Tâm lý con người ảnh hưởng đến cách con người giao tiếp, ứng xử với người khác.

  • Sáng tạo: Tâm lý con người là nguồn gốc của sự sáng tạo, đổi mới.

  • Cảm xúc: Cảm xúc chi phối hành vi của con người, ảnh hưởng đến quyết định của họ.

3. Hệ thống quy luật xã hội

  • Định nghĩa: Bao gồm các quy luật chi phối các quan hệ xã hội, các chế độ xã hội, các quá trình lịch sử.

  • Tác động:

  • Quan hệ sản xuất: Quy định cách thức sản xuất, phân phối, trao đổi sản phẩm.

  • Chế độ chính trị: Ảnh hưởng đến quyền lực, luật pháp, chính sách.

  • Văn hóa, xã hội: Hình thành các chuẩn mực đạo đức, giá trị xã hội, ảnh hưởng đến tư duy và hành vi của con người.

  • Lịch sử: Quy định quá trình phát triển của xã hội loài người.

Tương tác giữa các hệ thống quy luật

Ba hệ thống quy luật này không tồn tại độc lập mà có mối quan hệ tương tác, tác động lẫn nhau. Ví dụ:

  • Tự nhiên tác động đến xã hội: Thiên tai, dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế, xã hội.

  • Xã hội tác động đến tự nhiên: Con người khai thác tài nguyên, gây ô nhiễm môi trường.

  • Tâm lý tác động đến xã hội: Tư tưởng, ý thức của con người ảnh hưởng đến sự thay đổi của xã hội.

Ý nghĩa của luận điểm

  • Nhấn mạnh tính toàn diện: Luận điểm này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phức tạp của con người và xã hội.

  • Hướng tới sự phát triển bền vững: Hiểu rõ các quy luật chi phối sự tồn tại của con người giúp chúng ta xây dựng một xã hội hài hòa, bền vững.

  • Có ý nghĩa thực tiễn: Luận điểm này có thể được áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, xã hội, giáo dục.

Các câu hỏi mở rộng:

  • Làm thế nào để cân bằng giữa việc khai thác tài nguyên và bảo vệ môi trường?

  • Vai trò của giáo dục trong việc hình thành nhân cách con người?

  • Làm thế nào để xây dựng một xã hội công bằng, văn minh?

Kết luận:

Ba hệ thống quy luật tự nhiên, tâm lý và xã hội cùng tác động đến sự tồn tại và phát triển của con người. Việc hiểu rõ các quy luật này giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về con người và xã hội, từ đó đưa ra những quyết định đúng đắn để xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.


Phân tích sâu hơn về quan điểm của C. Mác về bản chất con người